Có 2 kết quả:

筚路蓝缕 bì lù lán lǚ ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ ㄌㄢˊ 篳路藍縷 bì lù lán lǚ ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the hardships of beginning an undertaking (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the hardships of beginning an undertaking (idiom)

Bình luận 0