Có 2 kết quả:
筚路蓝缕 bì lù lán lǚ ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ ㄌㄢˊ • 篳路藍縷 bì lù lán lǚ ㄅㄧˋ ㄌㄨˋ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the hardships of beginning an undertaking (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the hardships of beginning an undertaking (idiom)
Bình luận 0